Volkswagen Phaeton (facelift 2010) 4.2 V8 (335 Hp) 4MOTION 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015
Volkswagen Phaeton (facelift 2010) 4.2 V8 (335 Hp) 4MOTION 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015

Thông tin chung

Tên xe

Volkswagen Phaeton (facelift 2010) 4.2 V8 (335 Hp) 4MOTION 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2010

Số chổ ngồi

4

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.2 V8 (335 Hp) 4MOTION

Công suất

335 Hp @ 6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

430 Nm @ 3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

18.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

12.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
BGH, BGJ
Công suất (HP)
335 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
80.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
430 Nm @ 3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4172 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2182-2276 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2730 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

90 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

500 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5059 mm

Chiều rộng (mm)

1903 mm

Chiều cao (mm)

1450 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2881 mm

Vết bánh trước (mm)

1630 mm

Vết bánh sau (mm)

1617 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE permanently drives the four wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Công nghệ và Vận hành