Volkswagen Passat Variant (B6) 2.0i 16V TFSI (200 Hp) Automatic 2008, 2009, 2010
Volkswagen Passat Variant (B6) 2.0i 16V TFSI (200 Hp) Automatic 2008, 2009, 2010

Thông tin chung

Tên xe

Volkswagen Passat Variant (B6) 2.0i 16V TFSI (200 Hp) Automatic 2008, 2009, 2010

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2008

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0i 16V TFSI (200 Hp) Automatic

Công suất

200 Hp @ 5100 rpm.

Moment xoắn (Nm)

280 Nm @ 1800-5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

227 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
BPY, CAWB, CCTA, CCZA
Công suất (HP)
200 Hp @ 5100 rpm.
Công suất trên lít (HP)
100.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
280 Nm @ 1800-5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1984 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82.5 mm
Đường kính piston (mm)
92.8 mm
Tỉ số nén
10.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1500 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2130 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

603 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1731 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4774 mm

Chiều rộng (mm)

1820 mm

Chiều cao (mm)

1517 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2709 mm

Vết bánh trước (mm)

1552 mm

Vết bánh sau (mm)

1551 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

215/55 R16

Kích thước bánh trước

215/55 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J X 16

Công nghệ và Vận hành