Volkswagen Passat Variant (B5.5) 4.0 W8 32V (275 Hp) 4MOTION 2001, 2002, 2003, 2004
Volkswagen Passat Variant (B5.5) 4.0 W8 32V (275 Hp) 4MOTION 2001, 2002, 2003, 2004

Thông tin chung

Tên xe

Volkswagen Passat Variant (B5.5) 4.0 W8 32V (275 Hp) 4MOTION 2001, 2002, 2003, 2004

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2001

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.0 W8 32V (275 Hp) 4MOTION

Công suất

275 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

370 Nm @ 2750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

317 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

19.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

13.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h, Electronically limited

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
275 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
68.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
370 Nm @ 2750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3999 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
W-engine
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
90.17 mm
Tỉ số nén
10.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1748 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2320 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

450 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1545 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4682 mm

Chiều rộng (mm)

1746 mm

Chiều cao (mm)

1497 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2702 mm

Vết bánh trước (mm)

1511 mm

Vết bánh sau (mm)

1510 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) permanently drives the four wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent multi-link, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Double wishbone, Transverse stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

225/45 R17

Kích thước bánh trước

225/45 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 17

Công nghệ và Vận hành