Volkswagen Passat Variant B3,B4 2.0 16V (136 Hp) Automatic 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993
Volkswagen Passat Variant B3,B4 2.0 16V (136 Hp) Automatic 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993

Thông tin chung

Tên xe

Volkswagen Passat Variant B3,B4 2.0 16V (136 Hp) Automatic 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1988

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 16V (136 Hp) Automatic

Công suất

136 Hp @ 5800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

180 Nm @ 4400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

197 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
9A
Công suất (HP)
136 Hp @ 5800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
68.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
180 Nm @ 4400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1984 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82.5 mm
Đường kính piston (mm)
92.8 mm
Tỉ số nén
10.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1235 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1780 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

465 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1500 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4595 mm

Chiều rộng (mm)

1720 mm

Chiều cao (mm)

1455 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2625 mm

Vết bánh trước (mm)

1479 mm

Vết bánh sau (mm)

1422 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Suspension with traction connecting levers

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

185/65 R14

Kích thước bánh trước

185/65 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R14

Công nghệ và Vận hành