Volkswagen Passat CC I 3.6 V6 FSI (300 Hp) 4Motion DSG 2008, 2009, 2010, 2011, 2012
Volkswagen Passat CC I 3.6 V6 FSI (300 Hp) 4Motion DSG 2008, 2009, 2010, 2011, 2012

Thông tin chung

Tên xe

Volkswagen Passat CC I 3.6 V6 FSI (300 Hp) 4Motion DSG 2008, 2009, 2010, 2011, 2012

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

2008

Số chổ ngồi

4

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.6 V6 FSI (300 Hp) 4Motion DSG

Công suất

300 Hp @ 6700 rpm.

Moment xoắn (Nm)

350 Nm @ 2400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

15.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
BWS
Công suất (HP)
300 Hp @ 6700 rpm.
Công suất trên lít (HP)
84.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
350 Nm @ 2400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3567 cm3
Số xi lanh
6
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1707 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2110 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

532 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4799 mm

Chiều rộng (mm)

1855 mm

Chiều cao (mm)

1417 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2711 mm

Vết bánh trước (mm)

1552 mm

Vết bánh sau (mm)

1559 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

235/45 R17

Kích thước bánh trước

235/45 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17

Công nghệ và Vận hành