Volkswagen Passat (B8) GTE 1.4 TSI (218 Hp) DSG Plug-in Hybrid 2015, 2016, 2017, 2018
Volkswagen Passat (B8) GTE 1.4 TSI (218 Hp) DSG Plug-in Hybrid 2015, 2016, 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Volkswagen Passat (B8) GTE 1.4 TSI (218 Hp) DSG Plug-in Hybrid 2015, 2016, 2017, 2018

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2015

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

GTE 1.4 TSI (218 Hp) DSG Plug-in Hybrid

Công suất

156 Hp @ 5000-6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

250 Nm @ 1500-3500 rpm.

Hệ thống điện

Dung lượng pin

9.9 kWh

Quảng đường di chuyển cho 1 lần sạc

50 km

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

38-40 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

1.7-1.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

225 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
CUKC
Công suất (HP)
156 Hp @ 5000-6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
111.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
250 Nm @ 1500-3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1395 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
petrol / electricity
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1647 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2200 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

402 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

968 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4767 mm

Chiều rộng (mm)

1832 mm

Chiều cao (mm)

1476 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2786 mm

Vết bánh trước (mm)

1578-1586 mm

Vết bánh sau (mm)

1562-1570 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.7 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

215/55 R17; 235/45 R18

Kích thước bánh trước

215/55 R17; 235/45 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 17; 7J x 17; 8J x 18

Công nghệ và Vận hành