Volkswagen Passat (B8, facelift 2019) 2.0 TDI (240 Hp) 4MOTION DSG 2019, 2020
Volkswagen Passat (B8, facelift 2019) 2.0 TDI (240 Hp) 4MOTION DSG 2019, 2020

Thông tin chung

Tên xe

Volkswagen Passat (B8, facelift 2019) 2.0 TDI (240 Hp) 4MOTION DSG 2019, 2020

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 TDI (240 Hp) 4MOTION DSG

Công suất

240 Hp

Moment xoắn (Nm)

500 Nm @ 1750-2500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

151 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

247 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
CUAA
Công suất (HP)
240 Hp
Công suất trên lít (HP)
122 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
500 Nm @ 1750-2500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1968 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1655 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2270 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

66 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

586 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1152 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4775-4873 mm

Chiều rộng (mm)

1832 mm

Chiều cao (mm)

1483 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2786 mm

Vết bánh trước (mm)

1578-1586 mm

Vết bánh sau (mm)

1564-1572 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.7 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

215/60 R16; 215/55 R17

Kích thước bánh trước

215/60 R16; 215/55 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 16; 7J x 17

Công nghệ và Vận hành