Volkswagen Passat (B8) 2.0 TSI (220 Hp) DSG 2015, 2016, 2017, 2018
Volkswagen Passat (B8) 2.0 TSI (220 Hp) DSG 2015, 2016, 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Volkswagen Passat (B8) 2.0 TSI (220 Hp) DSG 2015, 2016, 2017, 2018

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2015

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 TSI (220 Hp) DSG

Công suất

220 Hp @ 4500-6200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

350 Nm @ 1500-4400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

143 - 142 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

246 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
CHHB, CXDA, CNTC
Công suất (HP)
220 Hp @ 4500-6200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
110.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
350 Nm @ 1500-4400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1984 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1505 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2080 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

59 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

586 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1152 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4767 mm

Chiều rộng (mm)

1832 mm

Chiều cao (mm)

1456 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2791 mm

Vết bánh trước (mm)

1584 mm

Vết bánh sau (mm)

1568 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.7 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Công nghệ và Vận hành