Volkswagen Passat (B8) 1.4 TSI (125 Hp) 2014, 2015, 2016, 2017, 2018
Volkswagen Passat (B8) 1.4 TSI (125 Hp) 2014, 2015, 2016, 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Volkswagen Passat (B8) 1.4 TSI (125 Hp) 2014, 2015, 2016, 2017, 2018

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2014

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.4 TSI (125 Hp)

Công suất

125 Hp @ 5000-6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

200 Nm @ 1400-4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

123-126 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6.8-6.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.4-4.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.3-5.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

208 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
CZCA
Công suất (HP)
125 Hp @ 5000-6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
89.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
200 Nm @ 1400-4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1395 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1367 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1910 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

66 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

586 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1152 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4767 mm

Chiều rộng (mm)

1832 mm

Chiều cao (mm)

1456 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2791 mm

Vết bánh trước (mm)

1584 mm

Vết bánh sau (mm)

1568 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.7 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Thắng trước

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

215/60 R16

Kích thước bánh trước

215/60 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 16

Công nghệ và Vận hành