Volkswagen Passat (B7) 1.4 TSI (150 Hp) EcoFuel 2010, 2011, 2012, 2013, 2014
Volkswagen Passat (B7) 1.4 TSI (150 Hp) EcoFuel 2010, 2011, 2012, 2013, 2014

Thông tin chung

Tên xe

Volkswagen Passat (B7) 1.4 TSI (150 Hp) EcoFuel 2010, 2011, 2012, 2013, 2014

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2010

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.4 TSI (150 Hp) EcoFuel

Công suất

150 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

220 Nm @ 1500-4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.0 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

214 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
CDGA
Công suất (HP)
150 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
107.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
220 Nm @ 1500-4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1390 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol / CNG
Turbine
Turbocharging / Mechanical supercharging (Compressor)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1598 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2120 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

565 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4769 mm

Chiều rộng (mm)

1820 mm

Chiều cao (mm)

1470 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2712 mm

Vết bánh trước (mm)

1552 mm

Vết bánh sau (mm)

1551 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Công nghệ và Vận hành