Volkswagen Passat (B6) R36 3.6 V6 FSI (300 Hp) 4MOTION 2008, 2009, 2010
Volkswagen Passat (B6) R36 3.6 V6 FSI (300 Hp) 4MOTION 2008, 2009, 2010

Thông tin chung

Tên xe

Volkswagen Passat (B6) R36 3.6 V6 FSI (300 Hp) 4MOTION 2008, 2009, 2010

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2008

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

R36 3.6 V6 FSI (300 Hp) 4MOTION

Công suất

300 Hp @ 6600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

350 Nm @ 2400-5300 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

249 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

14.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h, Electronically limited

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
BWS
Công suất (HP)
300 Hp @ 6600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
83.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
350 Nm @ 2400-5300 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3597 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
89 mm
Đường kính piston (mm)
96.4 mm
Tỉ số nén
11.4
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1614 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2270 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

68 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

461 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

987 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4765 mm

Chiều rộng (mm)

1820 mm

Chiều cao (mm)

1472 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2709 mm

Vết bánh trước (mm)

1552 mm

Vết bánh sau (mm)

1551 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels permanently, and the rear wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/40 R18

Kích thước bánh trước

235/40 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 18

Công nghệ và Vận hành