Volkswagen Passat (B5.5) 2.0 20V (130 Hp) 2002, 2003, 2004
Volkswagen Passat (B5.5) 2.0 20V (130 Hp) 2002, 2003, 2004

Thông tin chung

Tên xe

Volkswagen Passat (B5.5) 2.0 20V (130 Hp) 2002, 2003, 2004

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2002

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 20V (130 Hp)

Công suất

130 Hp @ 5700 rpm.

Moment xoắn (Nm)

195 Nm @ 3300 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

194 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

209 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
130 Hp @ 5700 rpm.
Công suất trên lít (HP)
65.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
195 Nm @ 3300 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1984 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82.5 mm
Đường kính piston (mm)
92.8 mm
Tỉ số nén
10.3
Số van trên mỗi xi lanh
5
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1455 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1930 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

62 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

475 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

800 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4703 mm

Chiều rộng (mm)

1746 mm

Chiều cao (mm)

1462 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2703 mm

Vết bánh trước (mm)

1515 mm

Vết bánh sau (mm)

1515 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent multi-link, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Trailing arm, Torsion

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6J x 15

Công nghệ và Vận hành