Volkswagen Passat (B5.5) 1.8T 20V (170 Hp) 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005
Volkswagen Passat (B5.5) 1.8T 20V (170 Hp) 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005

Thông tin chung

Tên xe

Volkswagen Passat (B5.5) 1.8T 20V (170 Hp) 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2000

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.8T 20V (170 Hp)

Công suất

170 Hp @ 5900 rpm.

Moment xoắn (Nm)

225 Nm @ 1950-5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

221 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
170 Hp @ 5900 rpm.
Công suất trên lít (HP)
95.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
225 Nm @ 1950-5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1781 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
81 mm
Đường kính piston (mm)
86.4 mm
Số van trên mỗi xi lanh
5
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1280 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1830 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

62 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

425 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4704 mm

Chiều rộng (mm)

1745 mm

Chiều cao (mm)

1463 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2703 mm

Vết bánh trước (mm)

1498 mm

Vết bánh sau (mm)

1500 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent multi-link, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Trailing arm, Torsion

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6J x 15

Công nghệ và Vận hành