Volkswagen Passat (B5) 1.9 TDI Syncro (110 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999, 2000
Volkswagen Passat (B5) 1.9 TDI Syncro (110 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999, 2000

Thông tin chung

Tên xe

Volkswagen Passat (B5) 1.9 TDI Syncro (110 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999, 2000

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1996

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.9 TDI Syncro (110 Hp)

Công suất

110 Hp @ 4150 rpm.

Moment xoắn (Nm)

235 Nm @ 1900 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.7 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
AFN
Công suất (HP)
110 Hp @ 4150 rpm.
Công suất trên lít (HP)
58 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
235 Nm @ 1900 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1896 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
79.5 mm
Đường kính piston (mm)
95.5 mm
Tỉ số nén
19.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1395 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1945 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

62 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

475 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

745 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4670 mm

Chiều rộng (mm)

1740 mm

Chiều cao (mm)

1460 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2700 mm

Vết bánh trước (mm)

1498 mm

Vết bánh sau (mm)

1500 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6J x 15

Công nghệ và Vận hành