Volkswagen Passat (B4) 1.9 TDI (110 Hp) 1996
Volkswagen Passat (B4) 1.9 TDI (110 Hp) 1996

Thông tin chung

Tên xe

Volkswagen Passat (B4) 1.9 TDI (110 Hp) 1996

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1996

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.9 TDI (110 Hp)

Công suất

110 Hp @ 4150 rpm.

Moment xoắn (Nm)

235 Nm @ 1900 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 2

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

193 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
110 Hp @ 4150 rpm.
Công suất trên lít (HP)
58 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
235 Nm @ 1900 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1896 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
79.5 mm
Đường kính piston (mm)
95.5 mm
Tỉ số nén
19.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệu
Diesel
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng toàn tải (kg)

1820 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

578 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

990 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4605 mm

Chiều rộng (mm)

1720 mm

Chiều cao (mm)

1430 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2625 mm

Vết bánh trước (mm)

1479 mm

Vết bánh sau (mm)

1422 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.7 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring, Wishbone, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Helical spring, Wishbone, Transverse stabilizer

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/60 R14

Kích thước bánh trước

195/60 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6J x 14

Công nghệ và Vận hành