Volkswagen Passat (B3, B4) 1.6 TD (80 Hp) 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993
Volkswagen Passat (B3, B4) 1.6 TD (80 Hp) 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993

Thông tin chung

Tên xe

Volkswagen Passat (B3, B4) 1.6 TD (80 Hp) 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1988

Số chổ ngồi

4

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 TD (80 Hp)

Công suất

80 Hp @ 4500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

155 Nm @ 2800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

16 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

170 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
RA, SB
Công suất (HP)
80 Hp @ 4500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
50.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
155 Nm @ 2800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1588 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
76.5 mm
Đường kính piston (mm)
86.4 mm
Tỉ số nén
23
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1190 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1740 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

580 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4575 mm

Chiều rộng (mm)

1705 mm

Chiều cao (mm)

1460 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2625 mm

Vết bánh trước (mm)

1480 mm

Vết bánh sau (mm)

1420 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

185/65 R14

Kích thước bánh trước

185/65 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6J x 14

Công nghệ và Vận hành