Volkswagen Passat (B3) 1.8 (107 Hp) 1988, 1989, 1990, 1991
Volkswagen Passat (B3) 1.8 (107 Hp) 1988, 1989, 1990, 1991

Thông tin chung

Tên xe

Volkswagen Passat (B3) 1.8 (107 Hp) 1988, 1989, 1990, 1991

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1988

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.8 (107 Hp)

Công suất

107 Hp @ 5400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

157 Nm @ 3800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

190 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
107 Hp @ 5400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
60.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
157 Nm @ 3800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1781 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
81 mm
Đường kính piston (mm)
86.4 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1155 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1700 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

495 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4573 mm

Chiều rộng (mm)

1704 mm

Chiều cao (mm)

1428 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2623 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

165/70 R14; 175/60 R14

Kích thước bánh trước

165/70 R14; 175/60 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

14

Công nghệ và Vận hành