Volkswagen NEW Beetle Convertible (facelift 2005) 1.9 TDI (105 Hp) 2005, 2006
Volkswagen NEW Beetle Convertible (facelift 2005) 1.9 TDI (105 Hp) 2005, 2006

Thông tin chung

Tên xe

Volkswagen NEW Beetle Convertible (facelift 2005) 1.9 TDI (105 Hp) 2005, 2006

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2005

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.9 TDI (105 Hp)

Công suất

105 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

240 Nm @ 1800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

145 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

179 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
105 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
55.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
240 Nm @ 1800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1896 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
79.5 mm
Đường kính piston (mm)
95.5 mm
Tỉ số nén
19
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Pump-nozzle (Unit Injector)
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1351 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1840 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

201 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4129 mm

Chiều rộng (mm)

1721 mm

Chiều cao (mm)

1502 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2516 mm

Vết bánh trước (mm)

1507 mm

Vết bánh sau (mm)

1487 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Semi-independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành