Volkswagen Karmann Ghia (Type 14) 1.3 (50 Hp) 1963, 1964, 1965, 1966, 1967, 1968, 1969, 1970, 1971, 1972, 1973, 1974
Volkswagen Karmann Ghia (Type 14) 1.3 (50 Hp) 1963, 1964, 1965, 1966, 1967, 1968, 1969, 1970, 1971, 1972, 1973, 1974

Thông tin chung

Tên xe

Volkswagen Karmann Ghia (Type 14) 1.3 (50 Hp) 1963, 1964, 1965, 1966, 1967, 1968, 1969, 1970, 1971, 1972, 1973, 1974

Thương hiệu
Năm sản xuất

1963

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.3 (50 Hp)

Công suất

50 Hp @ 4600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

128 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
50 Hp @ 4600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
38.9 Hp/l
Dung tích xi lanh (cm3)
1285 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
180° flat V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
77 mm
Đường kính piston (mm)
69 mm
Tỉ số nén
7.3
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHV

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

830 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1160 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

40 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4140 mm

Chiều rộng (mm)

1634 mm

Chiều cao (mm)

1330 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2400 mm

Vết bánh trước (mm)

1305 mm

Vết bánh sau (mm)

1300 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.25 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Transverse stabilizer, Torsion

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

4J x 15

Công nghệ và Vận hành