Volkswagen Jetta VII GLI 2.0 TSI (228 Hp) 2019, 2020, 2021
Volkswagen Jetta VII GLI 2.0 TSI (228 Hp) 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Volkswagen Jetta VII GLI 2.0 TSI (228 Hp) 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

GLI 2.0 TSI (228 Hp)

Công suất

228 Hp @ 5000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

350 Nm @ 1700 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.4 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
VW EA888
Công suất (HP)
228 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
115 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
350 Nm @ 1700 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1983 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82.5 mm
Đường kính piston (mm)
92.7 mm
Tỉ số nén
9.6
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC-VVT

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1459 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1950 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

399 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4704 mm

Chiều rộng (mm)

1798 mm

Chiều cao (mm)

1443 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2682 mm

Vết bánh trước (mm)

1542 mm

Vết bánh sau (mm)

1534 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.1 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, spring

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs, 340 mm

Thắng sau

Disc, 300 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/45 R18

Kích thước bánh trước

225/45 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 18

Công nghệ và Vận hành