Volkswagen Jetta II (facelift 1987) 1.8 16V (139 Hp) 1987, 1988, 1989, 1990, 1991
Volkswagen Jetta II (facelift 1987) 1.8 16V (139 Hp) 1987, 1988, 1989, 1990, 1991

Thông tin chung

Tên xe

Volkswagen Jetta II (facelift 1987) 1.8 16V (139 Hp) 1987, 1988, 1989, 1990, 1991

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1987

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.8 16V (139 Hp)

Công suất

139 Hp @ 6100 rpm.

Moment xoắn (Nm)

168 Nm @ 4600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

204 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
139 Hp @ 6100 rpm.
Công suất trên lít (HP)
78 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
168 Nm @ 4600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1781 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
81 mm
Đường kính piston (mm)
86.4 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1010 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1470 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

575 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4385 mm

Chiều rộng (mm)

1675 mm

Chiều cao (mm)

1415 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2475 mm

Vết bánh trước (mm)

1427 mm

Vết bánh sau (mm)

1422 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

McPherson

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

185/60 R14

Kích thước bánh trước

185/60 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

14

Công nghệ và Vận hành