Volkswagen Jetta II (2-doors) 1.6 D (70 Hp) 1983, 1984, 1985, 1986, 1987
Volkswagen Jetta II (2-doors) 1.6 D (70 Hp) 1983, 1984, 1985, 1986, 1987

Thông tin chung

Tên xe

Volkswagen Jetta II (2-doors) 1.6 D (70 Hp) 1983, 1984, 1985, 1986, 1987

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1983

Số chổ ngồi

5

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 D (70 Hp)

Công suất

70 Hp @ 4500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

133 Nm @ 2600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

15 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

158 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
70 Hp @ 4500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
44.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
133 Nm @ 2600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1588 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
76.5 mm
Đường kính piston (mm)
86.4 mm
Tỉ số nén
23
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệu
Diesel
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

955 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1470 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

575 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4385 mm

Chiều rộng (mm)

1675 mm

Chiều cao (mm)

1415 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2475 mm

Vết bánh trước (mm)

1427 mm

Vết bánh sau (mm)

1422 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

McPherson

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

175/70 R13

Kích thước bánh trước

175/70 R13

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

13

Công nghệ và Vận hành