Volkswagen ID.5 77 kWh (174 Hp) 2021
Volkswagen ID.5 77 kWh (174 Hp) 2021

Thông tin chung

Tên xe

Volkswagen ID.5 77 kWh (174 Hp) 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2021

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

77 kWh (174 Hp)

Hệ thống điện

Dung lượng pin

77 kWh

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

160 km/h, Electronically limited

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Loại nhiên liệu
Electricity

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2042 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2650 kg

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

549 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1561 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4599 mm

Chiều rộng (mm)

1852 mm

Chiều cao (mm)

1615 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2771 mm

Vết bánh trước (mm)

1587-1597 mm

Vết bánh sau (mm)

1567-1573 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

One electric motor drives rear wheels.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Independent multi-link

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 235/55 R19; 235/50 R20; 235/45 R21Rear wheel tires: 255/50 R19; 255/45 R20; 255/40 R21

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 235/55 R19; 235/50 R20; 235/45 R21Rear wheel tires: 255/50 R19; 255/45 R20; 255/40 R21

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 8J x 19; 8J x 20; 8.5J x 21Rear wheel rims: 8J x 19; 9J x 20; 9J x 21

Công nghệ và Vận hành