Volkswagen ID.4 82 kWh (265 Hp) 4MOTION 2022
Volkswagen ID.4 82 kWh (265 Hp) 4MOTION 2022

Thông tin chung

Tên xe

Volkswagen ID.4 82 kWh (265 Hp) 4MOTION 2022

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2022

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

82 kWh (265 Hp) 4MOTION

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h, Electronically limited

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Loại nhiên liệu
Electricity

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2221 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2750 kg

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

543 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1575 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4582 mm

Chiều rộng (mm)

1852 mm

Chiều cao (mm)

1637 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2769 mm

Vết bánh trước (mm)

1587-1597 mm

Vết bánh sau (mm)

1562-1568 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

One electric motor drives front wheels, one electric motor drives rear wheels.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Transverse stabilizer, Independent multi-link

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 235/55 R19; 235/50 R20; 235/45 R21Rear wheel tires: 255/50 R19; 255/45 R20; 255/40 R21

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 235/55 R19; 235/50 R20; 235/45 R21Rear wheel tires: 255/50 R19; 255/45 R20; 255/40 R21

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 8J x 19; 8J x 20; 8.5J x 21Rear wheel rims: 8J x 19; 9J x 20; 9J x 21

Công nghệ và Vận hành