Volkswagen ID.4 82 kWh (204 Hp) 2020, 2021, 2022
Volkswagen ID.4 82 kWh (204 Hp) 2020, 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Volkswagen ID.4 82 kWh (204 Hp) 2020, 2021, 2022

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

82 kWh (204 Hp)

Hệ thống điện

Quảng đường di chuyển cho 1 lần sạc

520 km

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

160 km/h, Electronically limited

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Loại nhiên liệu
Electricity

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2049 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2660 kg

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

543 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1575 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4584 mm

Chiều rộng (mm)

1852 mm

Chiều cao (mm)

1631 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2771 mm

Vết bánh trước (mm)

1587-1597 mm

Vết bánh sau (mm)

1567-1577 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

One electric motor drives rear wheels.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Transverse stabilizer, Independent multi-link

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 235/55 R19; 235/50 R20; 235/45 R21Rear wheel tires: 255/50 R19; 255/45 R20; 255/40 R21

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 235/55 R19; 235/50 R20; 235/45 R21Rear wheel tires: 255/50 R19; 255/45 R20; 255/40 R21

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 8J x 19; 8J x 20; 8.5J x 21Rear wheel rims: 8J x 19; 9J x 20; 9J x 21

Công nghệ và Vận hành