Volkswagen Golf VIII R 20 Years 2.0 TSI (333 Hp) 4MOTION DSG 2022
Volkswagen Golf VIII R 20 Years 2.0 TSI (333 Hp) 4MOTION DSG 2022

Thông tin chung

Tên xe

Volkswagen Golf VIII R 20 Years 2.0 TSI (333 Hp) 4MOTION DSG 2022

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2022

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

R 20 Years 2.0 TSI (333 Hp) 4MOTION DSG

Công suất

333 Hp

Moment xoắn (Nm)

420 Nm @ 2100-5500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

175 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-ISC-FCM

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

270 km/h, Electronically limited

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
333 Hp
Công suất trên lít (HP)
167.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
420 Nm @ 2100-5500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1984 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82.5 mm
Đường kính piston (mm)
92.8 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1480 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2030 kg

Kích thước

Chiều dài (mm)

4290 mm

Chiều rộng (mm)

1789 mm

Chiều cao (mm)

1458 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2628 mm

Vết bánh trước (mm)

1539-1541 mm

Vết bánh sau (mm)

1514-1516 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels permanently, and the rear wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Independent multi-link

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/35 R19

Kích thước bánh trước

235/35 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 19

Công nghệ và Vận hành