Volkswagen Golf VIII GTI Clubsport 2.0 TSI (300 Hp) DSG 2020, 2021
Volkswagen Golf VIII GTI Clubsport 2.0 TSI (300 Hp) DSG 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Volkswagen Golf VIII GTI Clubsport 2.0 TSI (300 Hp) DSG 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

GTI Clubsport 2.0 TSI (300 Hp) DSG

Công suất

300 Hp

Moment xoắn (Nm)

400 Nm @ 2000-5200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

167 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

EURO 6d-ISC-FCM

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h, Electronically limited

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
EA888
Công suất (HP)
300 Hp
Công suất trên lít (HP)
151.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
400 Nm @ 2000-5200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1984 cm3
Đường kính xi lanh (mm)
82.5 mm
Đường kính piston (mm)
92.8 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1386 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1930 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

374 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1230 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4295 mm

Chiều rộng (mm)

1789 mm

Chiều cao (mm)

1465 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2628 mm

Vết bánh trước (mm)

1539-1541 mm

Vết bánh sau (mm)

1513-1515 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Independent multi-link

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/40 R 18

Kích thước bánh trước

225/40 R 18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5 J x 18

Công nghệ và Vận hành