Volkswagen Golf VIII GTI 2.0 TSI (245 Hp) 2020, 2021
Volkswagen Golf VIII GTI 2.0 TSI (245 Hp) 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Volkswagen Golf VIII GTI 2.0 TSI (245 Hp) 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

GTI 2.0 TSI (245 Hp)

Công suất

245 Hp @ 5000-6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

370 Nm @ 1600-4300 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

169 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-ISC-FCM

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h, Electronically limited

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
DNPA
Công suất (HP)
245 Hp @ 5000-6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
123.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
370 Nm @ 1600-4300 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1984 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82.5 mm
Đường kính piston (mm)
92.8 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1354 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1920 kg

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

374 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1230 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4287 mm

Chiều rộng (mm)

1789 mm

Chiều cao (mm)

1478 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2627 mm

Vết bánh trước (mm)

1535-1545 mm

Vết bánh sau (mm)

1513-1523 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Transverse stabilizer, Independent multi-link

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/45 R17; 225/40 R18; 235/35 R19

Kích thước bánh trước

225/45 R17; 225/40 R18; 235/35 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 17; 7.5J x 18; 8J x 19

Công nghệ và Vận hành