Volkswagen Golf VIII 1.5 TSI (130 Hp) 2020, 2021
Volkswagen Golf VIII 1.5 TSI (130 Hp) 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Volkswagen Golf VIII 1.5 TSI (130 Hp) 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5 TSI (130 Hp)

Công suất

130 Hp @ 5000-6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

200 Nm @ 1400-4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

108-112 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d - TEMP - EVAP - ISC

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6.2-6.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

3.9-4.0 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.7-4.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

214 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
DPBA
Công suất (HP)
130 Hp @ 5000-6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
86.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
200 Nm @ 1400-4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1498 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1240 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1800 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

380 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1237 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4284 mm

Chiều rộng (mm)

1789 mm

Chiều cao (mm)

1456 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2636 mm

Vết bánh trước (mm)

1549 mm

Vết bánh sau (mm)

1519 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer, Wishbone

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Công nghệ và Vận hành