Volkswagen Golf VIII 1.0 TSI (90 Hp) 2020, 2021
Volkswagen Golf VIII 1.0 TSI (90 Hp) 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Volkswagen Golf VIII 1.0 TSI (90 Hp) 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.0 TSI (90 Hp)

Công suất

90 Hp

Moment xoắn (Nm)

175 Nm @ 1600-3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

120 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-ISC-FCM

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

5.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

188 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
EA211
Công suất (HP)
90 Hp
Công suất trên lít (HP)
90.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
175 Nm @ 1600-3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
999 cm3
Số xi lanh
3
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
74.5 mm
Đường kính piston (mm)
76.4 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1180 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1730 kg

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

381 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1237 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4284 mm

Chiều rộng (mm)

1789 mm

Chiều cao (mm)

1491 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2619 mm

Vết bánh trước (mm)

1533-1549 mm

Vết bánh sau (mm)

1504-1520 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6J x 15

Công nghệ và Vận hành