Volkswagen Golf VII Sportsvan (facelift 2017) R 2.0 TSI (288 Hp) 4MOTION 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Volkswagen Golf VII Sportsvan (facelift 2017) R 2.0 TSI (288 Hp) 4MOTION 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Volkswagen Golf VII Sportsvan (facelift 2017) R 2.0 TSI (288 Hp) 4MOTION 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2017

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

R 2.0 TSI (288 Hp) 4MOTION

Công suất

288 Hp @ 5400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

380 Nm @ 1800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.9 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
DNUC
Công suất (HP)
288 Hp @ 5400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
145.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
380 Nm @ 1800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1983 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82.5 mm
Đường kính piston (mm)
92.8 mm
Tỉ số nén
9.6
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1499 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1970 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

645 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1492 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4276 mm

Chiều rộng (mm)

1799 mm

Chiều cao (mm)

1436 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2630 mm

Vết bánh trước (mm)

1541 mm

Vết bánh sau (mm)

1515 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE permanently drives the four wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs, 340 mm

Thắng sau

Disc, 310 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/35 R19

Kích thước bánh trước

235/35 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 19

Công nghệ và Vận hành