Volkswagen Golf VII Sportsvan (facelift 2017) 1.5 TSI ACT (150 Hp) DSG 2017, 2018, 2019
Volkswagen Golf VII Sportsvan (facelift 2017) 1.5 TSI ACT (150 Hp) DSG 2017, 2018, 2019

Thông tin chung

Tên xe

Volkswagen Golf VII Sportsvan (facelift 2017) 1.5 TSI ACT (150 Hp) DSG 2017, 2018, 2019

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2017

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5 TSI ACT (150 Hp) DSG

Công suất

150 Hp

Moment xoắn (Nm)

250 Nm @ 1500-3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

116 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

212 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
DADA
Công suất (HP)
150 Hp
Công suất trên lít (HP)
100.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
250 Nm @ 1500-3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1498 cm3
Bố trí xi lanh
Inline
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1420 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1920 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1520 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4351 mm

Chiều rộng (mm)

1807 mm

Chiều cao (mm)

1613 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2670 mm

Vết bánh trước (mm)

1533-1549 mm

Vết bánh sau (mm)

1504-1520 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Công nghệ và Vận hành