Volkswagen Golf VII Sportsvan 1.6 TDI (110 Hp) DSG 2013, 2014, 2015, 2016, 2017
Volkswagen Golf VII Sportsvan 1.6 TDI (110 Hp) DSG 2013, 2014, 2015, 2016, 2017

Thông tin chung

Tên xe

Volkswagen Golf VII Sportsvan 1.6 TDI (110 Hp) DSG 2013, 2014, 2015, 2016, 2017

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2013

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 TDI (110 Hp) DSG

Công suất

110 Hp @ 3200-4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

250 Nm @ 1500-3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

104-109 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

4.4-4.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

3.8-4.0 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.0-4.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

192 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
CRKB, CXXB, DBKA
Công suất (HP)
110 Hp @ 3200-4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
68.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
250 Nm @ 1500-3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1598 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1436 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1940 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

500 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1520 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4338 mm

Chiều rộng (mm)

1807 mm

Chiều cao (mm)

1578 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2685 mm

Vết bánh trước (mm)

1543 mm

Vết bánh sau (mm)

1514 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.1 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Công nghệ và Vận hành