Volkswagen Golf VII (facelift 2017) R 2.0 TSI (310 Hp) 4MOTION DSG 2017, 2018
Volkswagen Golf VII (facelift 2017) R 2.0 TSI (310 Hp) 4MOTION DSG 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Volkswagen Golf VII (facelift 2017) R 2.0 TSI (310 Hp) 4MOTION DSG 2017, 2018

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2017

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

R 2.0 TSI (310 Hp) 4MOTION DSG

Công suất

310 Hp @ 5500-6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

380 Nm @ 2000-5400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

160-163 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.7-8.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.0-6.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.0-7.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
CJXG, DJHA
Công suất (HP)
310 Hp @ 5500-6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
156.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
380 Nm @ 2000-5400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1984 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1430 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1990 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

343 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1233 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4263 mm

Chiều rộng (mm)

1799 mm

Chiều cao (mm)

1465 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2626 mm

Vết bánh trước (mm)

1533-1549 mm

Vết bánh sau (mm)

1503-1521 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/40 R18; 235/35 R19

Kích thước bánh trước

225/40 R18; 235/35 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5 J x 18; 8 J x 19

Công nghệ và Vận hành