Volkswagen Golf VII (facelift 2017) GTI Performance 2.0 TSI (245 Hp) DSG OPF 2018, 2019
Volkswagen Golf VII (facelift 2017) GTI Performance 2.0 TSI (245 Hp) DSG OPF 2018, 2019

Thông tin chung

Tên xe

Volkswagen Golf VII (facelift 2017) GTI Performance 2.0 TSI (245 Hp) DSG OPF 2018, 2019

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

GTI Performance 2.0 TSI (245 Hp) DSG OPF

Công suất

245 Hp @ 5000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

370 Nm @ 1600-4300 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

169 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-TEMP-EVAP-ISC

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.3-7.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.5-5.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.2-6.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
DKTB
Công suất (HP)
245 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
123.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
370 Nm @ 1600-4300 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1984 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1370 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1920 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

380 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1270 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4268 mm

Chiều rộng (mm)

1799 mm

Chiều cao (mm)

1482 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2626 mm

Vết bánh trước (mm)

1527-1550 mm

Vết bánh sau (mm)

1503-1521 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/45 R 17

Kích thước bánh trước

225/45 R 17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7; 5 J x 17

Công nghệ và Vận hành