Volkswagen Golf VII (facelift 2017) GTI 2.0 TSI (230 Hp) DSG 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Volkswagen Golf VII (facelift 2017) GTI 2.0 TSI (230 Hp) DSG 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Volkswagen Golf VII (facelift 2017) GTI 2.0 TSI (230 Hp) DSG 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2017

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

GTI 2.0 TSI (230 Hp) DSG

Công suất

230 Hp @ 6200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

350 Nm @ 4400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

137 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.8 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
CHHA, CXDB
Công suất (HP)
230 Hp @ 6200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
115.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
350 Nm @ 4400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1984 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82.5 mm
Đường kính piston (mm)
92.8 mm
Tỉ số nén
9.6
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1369 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

380 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4255 mm

Chiều rộng (mm)

1799 mm

Chiều cao (mm)

1452 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2637 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/40 R18

Kích thước bánh trước

225/40 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 18

Công nghệ và Vận hành