Volkswagen Golf VII (facelift 2017) 1.4 TSI (150 Hp) 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Volkswagen Golf VII (facelift 2017) 1.4 TSI (150 Hp) 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Volkswagen Golf VII (facelift 2017) 1.4 TSI (150 Hp) 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2017

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.4 TSI (150 Hp)

Công suất

150 Hp @ 4500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

250 Nm @ 1500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

128 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.4 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
CZDA, CHPB
Công suất (HP)
150 Hp @ 4500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
107.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
250 Nm @ 1500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1395 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
74.5 mm
Đường kính piston (mm)
80 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1272 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

380 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4255 mm

Chiều rộng (mm)

1799 mm

Chiều cao (mm)

1452 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2637 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/45 R17

Kích thước bánh trước

225/45 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 17

Công nghệ và Vận hành