Volkswagen Golf VII (5-door) GTE 1.4 TSI (204 Hp) Plug-in Hybrid DSG 2014, 2015, 2016, 2017
Volkswagen Golf VII (5-door) GTE 1.4 TSI (204 Hp) Plug-in Hybrid DSG 2014, 2015, 2016, 2017

Thông tin chung

Tên xe

Volkswagen Golf VII (5-door) GTE 1.4 TSI (204 Hp) Plug-in Hybrid DSG 2014, 2015, 2016, 2017

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2014

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

GTE 1.4 TSI (204 Hp) Plug-in Hybrid DSG

Công suất

150 Hp @ 5000-6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

350 Nm @ 1600-3500 rpm.

Hệ thống điện

Quảng đường di chuyển cho 1 lần sạc

50 km

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

35 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

1.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

222 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
150 Hp @ 5000-6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
107.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
350 Nm @ 1600-3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1395 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
petrol / electricity
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1524 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2020 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

40 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

272 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1162 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4270 mm

Chiều rộng (mm)

1799 mm

Chiều cao (mm)

1457 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2631 mm

Vết bánh trước (mm)

1543 mm

Vết bánh sau (mm)

1513 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) and electric motor drive the front wheels of the car with the ability to work in full electric or mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

205/55 R16

Kích thước bánh trước

205/55 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 16

Công nghệ và Vận hành