Volkswagen Golf VI Cabriolet (facelift 2015) GTI 2.0 TSI (220 Hp) BMT DSG 2015, 2016
Volkswagen Golf VI Cabriolet (facelift 2015) GTI 2.0 TSI (220 Hp) BMT DSG 2015, 2016

Thông tin chung

Tên xe

Volkswagen Golf VI Cabriolet (facelift 2015) GTI 2.0 TSI (220 Hp) BMT DSG 2015, 2016

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2015

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

GTI 2.0 TSI (220 Hp) BMT DSG

Công suất

220 Hp @ 4500-6200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

350 Nm @ 1500-4400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

152 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

236 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
CULC
Công suất (HP)
220 Hp @ 4500-6200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
110.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
350 Nm @ 1500-4400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1984 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82.5 mm
Đường kính piston (mm)
92.8 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1430 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1950 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

250 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4258 mm

Chiều rộng (mm)

1782 mm

Chiều cao (mm)

1414 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2578 mm

Vết bánh trước (mm)

1533 mm

Vết bánh sau (mm)

1514 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Transverse stabilizer, Independent multi-link

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/40 R18

Kích thước bánh trước

225/40 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 18

Công nghệ và Vận hành