Volkswagen Golf VI (5-door) 1.8 TSI (160 Hp) 2009
Volkswagen Golf VI (5-door) 1.8 TSI (160 Hp) 2009

Thông tin chung

Tên xe

Volkswagen Golf VI (5-door) 1.8 TSI (160 Hp) 2009

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2009

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.8 TSI (160 Hp)

Công suất

160 Hp @ 5000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

250 Nm @ 1500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

159 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

EURO 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.0 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

220 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
160 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
89 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
250 Nm @ 1500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1798 cm3
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82.5 mm
Đường kính piston (mm)
84.1 mm
Tỉ số nén
9.6
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection / Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1376 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1870 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

350 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1305 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4199 mm

Chiều rộng (mm)

1786 mm

Chiều cao (mm)

1480 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2578 mm

Vết bánh trước (mm)

1541 mm

Vết bánh sau (mm)

1514 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson, Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Transverse stabilizer, Independent multi-link

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 205/55 R16Rear wheel tires: 205/55 R16

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 205/55 R16Rear wheel tires: 205/55 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 6.5J x 16; 6J x 16Rear wheel rims: 6.5J x 16; 6J x 16

Công nghệ và Vận hành