Volkswagen Golf V Plus 1.6 (102 Hp) Automatic Plus 2005, 2006, 2007, 2008
Volkswagen Golf V Plus 1.6 (102 Hp) Automatic Plus 2005, 2006, 2007, 2008

Thông tin chung

Tên xe

Volkswagen Golf V Plus 1.6 (102 Hp) Automatic Plus 2005, 2006, 2007, 2008

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2005

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 (102 Hp) Automatic Plus

Công suất

102 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

148 Nm @ 3800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

177 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
BSE, BSF
Công suất (HP)
102 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
63.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
148 Nm @ 3800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1595 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
81 mm
Đường kính piston (mm)
77.4 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1318 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

395 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1450 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4206 mm

Chiều rộng (mm)

1759 mm

Chiều cao (mm)

1580 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2578 mm

Vết bánh trước (mm)

1539 mm

Vết bánh sau (mm)

1528 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

195/65 R15H

Kích thước bánh trước

195/65 R15H

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6J x 15

Công nghệ và Vận hành