Volkswagen Golf IV Variant (1J5) 1.9 TDI 4motion (90 Hp) 1999, 2000, 2001, 2002
Volkswagen Golf IV Variant (1J5) 1.9 TDI 4motion (90 Hp) 1999, 2000, 2001, 2002

Thông tin chung

Tên xe

Volkswagen Golf IV Variant (1J5) 1.9 TDI 4motion (90 Hp) 1999, 2000, 2001, 2002

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1999

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.9 TDI 4motion (90 Hp)

Công suất

90 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

202 Nm @ 1900 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

13.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

175 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
AGR
Công suất (HP)
90 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
47.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
202 Nm @ 1900 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1896 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
79.5 mm
Đường kính piston (mm)
95.5 mm
Tỉ số nén
19.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1406 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1925 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

62 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

360 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1370 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4397 mm

Chiều rộng (mm)

1735 mm

Chiều cao (mm)

1473 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2518 mm

Vết bánh trước (mm)

1513 mm

Vết bánh sau (mm)

1487 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Suspension with traction connecting levers

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6J x 15

Công nghệ và Vận hành