Volkswagen Golf III Variant (1HX0) 1.8 (75 Hp) 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999
Volkswagen Golf III Variant (1HX0) 1.8 (75 Hp) 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999

Thông tin chung

Tên xe

Volkswagen Golf III Variant (1HX0) 1.8 (75 Hp) 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1993

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.8 (75 Hp)

Công suất

75 Hp @ 5000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

140 Nm @ 2500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

14.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

165 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
AAM
Công suất (HP)
75 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
42.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
140 Nm @ 2500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1781 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
81 mm
Đường kính piston (mm)
86.4 mm
Tỉ số nén
9
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Mono-point injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1190 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1650 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

466 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1425 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4340 mm

Chiều rộng (mm)

1695 mm

Chiều cao (mm)

1430 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2475 mm

Vết bánh trước (mm)

1478 mm

Vết bánh sau (mm)

1465 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Suspension with traction connecting levers

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/60 R14

Kích thước bánh trước

195/60 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R14

Công nghệ và Vận hành