Volkswagen Golf II (5-door, facelift 1987) 1.6 D (54 Hp) 5MT 1988, 1989, 1990, 1991
Volkswagen Golf II (5-door, facelift 1987) 1.6 D (54 Hp) 5MT 1988, 1989, 1990, 1991

Thông tin chung

Tên xe

Volkswagen Golf II (5-door, facelift 1987) 1.6 D (54 Hp) 5MT 1988, 1989, 1990, 1991

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1988

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 D (54 Hp) 5MT

Công suất

54 Hp @ 4800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

100 Nm @ 2300-2900 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

18.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

148 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
54 Hp @ 4800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
34 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
100 Nm @ 2300-2900 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1588 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
76.5 mm
Đường kính piston (mm)
86.4 mm
Tỉ số nén
23
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệu
Diesel
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

960 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1465 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

330 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1145 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3985-4040 mm

Chiều rộng (mm)

1665 mm

Chiều cao (mm)

1415 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2475 mm

Vết bánh trước (mm)

1427 mm

Vết bánh sau (mm)

1422 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.5 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Elastic beam

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

155/65 R13

Kích thước bánh trước

155/65 R13

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

5J x 13

Công nghệ và Vận hành