Volkswagen Golf II (5-door) 1.3 (55 Hp) 1983, 1984, 1985
Volkswagen Golf II (5-door) 1.3 (55 Hp) 1983, 1984, 1985

Thông tin chung

Tên xe

Volkswagen Golf II (5-door) 1.3 (55 Hp) 1983, 1984, 1985

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1983

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.3 (55 Hp)

Công suất

55 Hp @ 5400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

96 Nm @ 3300 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

16.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

151 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
55 Hp @ 5400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
43.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
96 Nm @ 3300 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1272 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
75 mm
Đường kính piston (mm)
72 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

865 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1360 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

345 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1145 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3985 mm

Chiều rộng (mm)

1665 mm

Chiều cao (mm)

1415 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2475 mm

Vết bánh trước (mm)

1413 mm

Vết bánh sau (mm)

1408 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.5 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Elastic beam

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

155/65 R13

Kích thước bánh trước

155/65 R13

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

5J x 13

Công nghệ và Vận hành