Volkswagen Golf II (19E) 1.8 GTI 16V (139 Hp) 1986, 1987, 1988, 1989, 1990
Volkswagen Golf II (19E) 1.8 GTI 16V (139 Hp) 1986, 1987, 1988, 1989, 1990

Thông tin chung

Tên xe

Volkswagen Golf II (19E) 1.8 GTI 16V (139 Hp) 1986, 1987, 1988, 1989, 1990

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1986

Số chổ ngồi

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.8 GTI 16V (139 Hp)

Công suất

139 Hp @ 6100 rpm.

Moment xoắn (Nm)

168 Nm @ 4600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

208 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
KR
Công suất (HP)
139 Hp @ 6100 rpm.
Công suất trên lít (HP)
78 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
168 Nm @ 4600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1781 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
81 mm
Đường kính piston (mm)
86.4 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1035 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1400 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

320 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3985 mm

Chiều rộng (mm)

1665 mm

Chiều cao (mm)

1405 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2745 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.5 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

McPherson

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

185/55 R15

Kích thước bánh trước

185/55 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 15

Công nghệ và Vận hành