Volkswagen Golf II (19E) 1.6 (72 Hp) 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991
Volkswagen Golf II (19E) 1.6 (72 Hp) 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991

Thông tin chung

Tên xe

Volkswagen Golf II (19E) 1.6 (72 Hp) 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1986

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 (72 Hp)

Công suất

72 Hp @ 5200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

128 Nm @ 2800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

14.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

162 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
EZ, EW
Công suất (HP)
72 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
45.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
128 Nm @ 2800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1595 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
76.5 mm
Đường kính piston (mm)
86.9 mm
Tỉ số nén
9.3
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

880 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1400 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

345 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1145 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3985 mm

Chiều rộng (mm)

1665 mm

Chiều cao (mm)

1415 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2475 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Công nghệ và Vận hành