Volkswagen Golf I (5-door) 1.5 D (50 Hp) 1976, 1977, 1978, 1979, 1980
Volkswagen Golf I (5-door) 1.5 D (50 Hp) 1976, 1977, 1978, 1979, 1980

Thông tin chung

Tên xe

Volkswagen Golf I (5-door) 1.5 D (50 Hp) 1976, 1977, 1978, 1979, 1980

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1976

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5 D (50 Hp)

Công suất

50 Hp @ 5000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

82 Nm @ 3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

15.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

140 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
50 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
34 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
82 Nm @ 3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1471 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
76.5 mm
Đường kính piston (mm)
80 mm
Tỉ số nén
23.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệu
Diesel
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

830 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1250 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

40 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

368 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1102 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3723 mm

Chiều rộng (mm)

1610 mm

Chiều cao (mm)

1410 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2400 mm

Vết bánh trước (mm)

1389 mm

Vết bánh sau (mm)

1356 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.5 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

McPherson, Coil spring, Wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring, Trailing arm, Torsion

Thắng trước

Disc, 238.76 mm

Thắng sau

Drum, 180.34 mm

Kích thước bánh trước

175/70 R13

Kích thước bánh trước

175/70 R13

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 4.5J x 13Rear wheel rims: 4.5J x 13

Công nghệ và Vận hành