Volkswagen Golf I (5-door) 1.1 (50 Hp) 1979, 1980, 1981
Volkswagen Golf I (5-door) 1.1 (50 Hp) 1979, 1980, 1981

Thông tin chung

Tên xe

Volkswagen Golf I (5-door) 1.1 (50 Hp) 1979, 1980, 1981

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1979

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.1 (50 Hp)

Công suất

50 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

79 Nm @ 3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.6 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

140 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
50 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
45.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
79 Nm @ 3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1093 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
69.5 mm
Đường kính piston (mm)
72 mm
Tỉ số nén
8
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

775 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1200 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

40 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

368 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1102 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3723 mm

Chiều rộng (mm)

1610 mm

Chiều cao (mm)

1410 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2400 mm

Vết bánh trước (mm)

1389 mm

Vết bánh sau (mm)

1356 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Trailing arm, Torsion

Thắng trước

Disc, 238.76 mm

Thắng sau

Drum, 180.34 mm

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 4.5J x 13Rear wheel rims: 4.5J x 13

Công nghệ và Vận hành