Volkswagen Fox 5Door (facelift 2015) Latin America 1.0 (75 Hp) 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Volkswagen Fox 5Door (facelift 2015) Latin America 1.0 (75 Hp) 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Volkswagen Fox 5Door (facelift 2015) Latin America 1.0 (75 Hp) 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2015

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.0 (75 Hp)

Công suất

75 Hp @ 6250 rpm.

Moment xoắn (Nm)

95 Nm @ 3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

14.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

161 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
CSEA
Công suất (HP)
75 Hp @ 6250 rpm.
Công suất trên lít (HP)
75.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
95 Nm @ 3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
999 cm3
Số xi lanh
3
Bố trí xi lanh
Inline
Tỉ số nén
11.5
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1066 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1480 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3867-3868 mm

Chiều rộng (mm)

1660-1663 mm

Chiều cao (mm)

1551-1555 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2467 mm

Vết bánh trước (mm)

1416-1432 mm

Vết bánh sau (mm)

1410-1426 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành